Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngoại kiều
[ngoại kiều]
|
alien; foreigner
Foreigners' legal status
Will your parents consent to your marrying a foreigner?
A foreign-sounding name